E-3/L-3MỚI
Đặc trưng
Lốp đặc biệt, công thức cao su và thiết kế thân thịt mạnh mẽ;
Bộ quần áo cho xe ben hạng nặng, máy cạp, máy xúc trong khai thác mỏ;
Nhiệt tuyệt vời, chống mài mòn và lực kéo mạnh, bền;
Các lớp: 28pr, 20pr, 18pr, 16pr, v.v.
Thuận lợi
Lốp nông nghiệp Radial, OTR, Lốp công nghiệp, Lốp nông nghiệp, Lốp cát, Lốp LTB
Cao su nhập khẩu từ Thái Lan;
Máy móc tiên tiến nhập khẩu từ Đức và Ý;
Giấy chứng nhận: CCC, ISO, DOT;
Sản lượng hàng tháng lên tới 3000 chiếc;
thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC LỐP XE | VIỀN TIÊU CHUẨN | GIÁ PLY | SÂU (mm) | CHIỀU RỘNG PHẦN (mm) | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ (mm) | TẢI TRỌNG(Kg) | ÁP LỰC(Kpa) | (Km/giờ) | Loại hình |
26.5-25 | 22.00 | 28 | 35 | 675 | 1750 | 10000 | 350 | 50/10 | TT/TL |
26.5-25 | 22.00 | 32 | 35 | 675 | 1750 | 11200 | 425 | 50/10 | TT/TL |
23.5-25 | 19.50 | 24 | 32 | 595 | 1615 | 8000 | 350 | 50/10 | TT/TL |
23.5-25 | 19.50 | 20 | 32 | 595 | 1615 | 7300 | 300 | 50/10 | TT/TL |
20.5-25 | 17.00 | 24 | 29 | 520 | 1490 | 6700 | 400 | 50/10 | TT/TL |
20.5-25 | 17.00 | 20 | 29 | 520 | 1490 | 6000 | 325 | 50/10 | TT/TL |
20.5/70-16 | 10.00 | 14 | 16 | 353 | 915 | 1600 | 390 | 50/10 | TT |
17.5-25 | 14.00 | 20 | 27 | 445 | 1350 | 4250 | 400 | 50/10 | TT/TL |
17.5-25 | 14.00 | 16 | 27 | 445 | 1350 | 4250 | 300 | 50/10 | TT/TL |
16/70-20 | 13.00 | 18 | 25 | 410 | 1075 | 3350 | 450 | 50/10 | TT |
Câu hỏi thường gặp
Thương hiệu: TIN TƯỞNG HÀNG ĐẦU, TẤT CẢ CHIẾN THẮNG, NẮNG
Gói: túi dệt hoặc theo yêu cầu
Phương thức thanh toán: T/T
Thời gian bảo hành: 18 tháng
Thời gian: Tất cả các mùa
Hãy để lại lời nhắn
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi