E-3/L-3
Thông tin cơ bản
Đặc trưng
Lốp đặc biệt, công thức cao su và thiết kế thân xe chắc chắn;
Phù hợp cho xe tải hạng nặng, máy cạp, máy xúc, máy xúc;
Nhiệt tuyệt vời, chống mài mòn và lực kéo mạnh;
thuận lợi
Lốp nông nghiệp xuyên tâm, OTR, Lốp công nghiệp, Lốp nông nghiệp, Lốp cát, Lốp LTB
Cao su nhập khẩu từ Thái Lan;
Máy móc tiên tiến nhập khẩu từ Đức và Ý;
Giấy chứng nhận: CCC, ISO, DOT;
Sản lượng hàng tháng lên tới 4000 chiếc;
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC LỐP XE | RIM TIÊU CHUẨN | GIÁ PLY | SÂU (mm) | CHIỀU RỘNG PHẦN (mm) | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ (mm) | TẢI (Kg) | ÁP SUẤT (Kpa) | (Km/giờ) | Kiểu |
29,5-25 | 25:00 | 32 | 36 | 710 | 1840 | 12000 | 335 | 50/10 | TT/TL |
29,5-25 | 25:00 | 28 | 36 | 710 | 1840 | 11500 | 325 | 50/10 | TT/TL |
26,5-25 | 22:00 | 32 | 35 | 645 | 1743 | 10000 | 350 | 50/10 | TT/TL |
26,5-25 | 22:00 | 28 | 35 | 645 | 1743 | 9250 | 300 | 50/10 | TT/TL |
26,5-25 | 22:00 | 24 | 35 | 645 | 1743 | 8250 | 250 | 50/10 | TT/TL |
23,5-25 | 19:50 | 28 | 31 | 595 | 1615 | 8750 | 400 | 50/10 | TT/TL |
23,5-25 | 19:50 | 24 | 31 | 595 | 1615 | 8000 | 350 | 50/10 | TT/TL |
23,5-25 | 19:50 | 20 | 31 | 595 | 1615 | 7300 | 300 | 50/10 | TT/TL |
20,5-25 | 17:00 | 24 | 29 | 520 | 1490 | 6700 | 400 | 50/10 | TT/TL |
20,5-25 | 17:00 | 20 | 29 | 520 | 1490 | 6000 | 325 | 50/10 | TT/TL |
18.00-25 | 13:00 | 36 | 28 | 495 | 1615 | 16000 | 850 | 50/10 | TT/TL |
17,5-25 | 14:00 | 20 | 25 | 445 | 1350 | 4250 | 400 | 50/10 | TT/TL |
17,5-25 | 14:00 | 16 | 25 | 445 | 1350 | 4250 | 300 | 50/10 | TT/TL |
16/70-24 | 13:00 | 18 | 25 | 410 | 1175 | 4000 | 370 | 50/10 | TT/TL |
16/70-20 | 13:00 | 18 | 25 | 410 | 1075 | 3350 | 450 | 50/10 | TT/TL |
16.00-25 | 11 giờ 25 | 28 | 26 | 430 | 1490 | 6700 | 575 | 50/10 | TT/TL |
16.00-24 | 11 giờ 25 | 28 | 26 | 430 | 1490 | 6500 | 570 | 50/10 | TT/TL |
16.00-24 | 11 giờ 25 | 24 | 26 | 430 | 1490 | 600 | 475 | 50/10 | TT/TL |
16.00-24 | 11 giờ 25 | 20 | 26 | 430 | 1490 | 5450 | 400 | 50/10 | TT/TL |
15,5-25 | 12:00 | 12 | 24 | 395 | 1275 | 3250 | 250 | 50/10 | TT/TL |
14/90-16 | 8,5H | 12 | 16 | 215 | 896 | 1200 | 270 | 50/10 | TT/TL |
14.00-24 | 10 giờ 00 | 28 | 24 | 375 | 1370 | 5600 | 650 | 50/10 | TT/TL |
14.00-24 | 10 giờ 00 | 24 | 24 | 375 | 1370 | 5150 | 575 | 50/10 | TT/TL |
14.00-24 | 10 giờ 00 | 20 | 24 | 375 | 1370 | 4625 | 475 | 50/10 | TT/TL |
1200-16 | 8 giờ 50 | 12 | 20 | 244 | 884 | 1245 | 390 | 50/10 | TT/TL |
750-16 | 6 giờ 00 | 10 | 20 | 215 | 810 | 2100 | 450 | 50/10 | TT/TL |
Câu hỏi thường gặp
Thương hiệu:TOP TRUST,ALL WIN,NẮNG
Đóng gói:túi dệt
Phương thức thanh toán:T/T
Thời gian bảo hành: 18 tháng