Đặc trưng
Lốp đặc biệt, công thức cao su và thiết kế thân xe chắc chắn;
Phù hợp cho xe ben hạng nặng, máy cạp, máy xúc trong khai thác mỏ;
Nhiệt tuyệt vời, chống mài mòn và lực kéo mạnh, bền;
Các lớp: 32pr, 28pr, 24pr, 20pr, v.v.
Thuận lợi
Lốp nông nghiệp xuyên tâm, OTR, Lốp công nghiệp, Lốp nông nghiệp, Lốp cát, Lốp LTB
Cao su nhập khẩu từ Thái Lan;
Máy móc tiên tiến nhập khẩu từ Đức và Ý;
Giấy chứng nhận: CCC, ISO, DOT;
Sản lượng hàng tháng lên tới 3000 chiếc;
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC LỐP XE | RIM TIÊU CHUẨN | GIÁ PLY | SÂU (mm) | CHIỀU RỘNG PHẦN (mm) | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ (mm) | TẢI (Kg) | ÁP SUẤT (Kpa) | (Km/giờ) | Kiểu |
26,5-25 | 22.00/3.5 | 32 | 82 | 675 | 1800 | 17000 | 550 | 50/10 | TL |
26,5-25 | 22.00/3.5 | 28 | 82 | 675 | 1800 | 15500 | 475 | 50/10 | TL |
23,5-25 | 19,50/2,5 | 28 | 72 | 595 | 1675 | 13600 | 550 | 50/10 | TL |
23,5-25 | 19,50/2,5 | 24 | 72 | 595 | 1675 | 12500 | 475 | 50/10 | TL |
20,5-25 | 17.00/2.0 | 28 | 66 | 520 | 1550 | 11500 | 625 | 50/10 | TL |
20,5-25 | 17.00/2.0 | 24 | 66 | 520 | 1550 | 10300 | 535 | 50/10 | TL |
17,5-25 | 14.00/1.5 | 24 | 60 | 445 | 1400 | 9000 | 625 | 50/10 | TL |
17,5-25 | 14.00/1.5 | 20 | 60 | 445 | 1400 | 8250 | 575 | 50/10 | TL |
20,5/70-16 | 10,00G | 16 | 46 | 356 | 955 | 1785 | 320 | 50/10 | TT |
16/70-20 | 13:00 | 16 | 50 | 410 | 1090 | 3150 | 400 | TT |
Câu hỏi thường gặp
Thương hiệu: TOP TRUST, ALL WIN, SUNNINESS
Đóng gói:túi dệt hoặc theo yêu cầu
Phương thức thanh toán:T/T
Thời gian bảo hành: 18 tháng
Hãy để lại lời nhắn
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi