Bên trong ống
Săm trong là một ống cao su hình tròn được lắp giữa lốp ngoài và vành.Và kích thước của khả năng chịu tải và hiệu suất của lốp ô tô, chẳng hạn như lực cản lăn, độ mòn của gai lốp, tuổi thọ lái xe có liên quan trực tiếp đến mức độ áp suất lốp.Vai trò của săm trong ô tô là nạp khí nén theo tiêu chuẩn quy định, để lốp ngoài giữ nguyên hình dạng thiết kế, toàn bộ lốp có tính linh hoạt và khả năng chịu tải.
Chúng tôi chủ yếu sản xuất săm xe cao su tự nhiên, được chia thành 4 loại: săm kỹ thuật, săm công nghiệp, săm xe tải và săm nông nghiệp.
Lưu ý: Ngoài sự khác biệt về van, ống bên trong trông giống nhau.
Kích thước ỐNG XE TẢI:12.00-24 12.00-20 11.00-22 11.00-20 10.00-20 9.00-20 825-20 750-20 700-20 750-16 825-16 700-16 650-16
Kích thước ỐNG AG:23,1-26-12TT, 20,8-38-12TT, 18,4-42-12TT, 18,4-38-12TT, 18,4-34-12TT, 18,4-30-12TT, 18,4-26-12TT, 15,5-38-12TT, 15- 24-10TT, 16,9-38-12TT, 16,9-34-12TT, 16,9-30-12TT, 16,9-28-10TT, 16,9-24-10TT, 14,9-28-10TT, 13,6-28-10TT, 12,4-28- 10TT, 11,2-28-10TT, 14,9-28-10TT, 14,9-24-6TT, 13,6-38-10TT, 13,6-28-10TT, 13,6-24-10TT, 12,4-28-10TT, 12,4-24-10TT, 12-38-8TT, 11.2-38-8TT, 11.2-28-8TT, 11.2-24-8TT, 9.5-24-8TT, 9.5-20-8TT, 8.3-24-8TT, 8.5-20-8TT, 8.3- 20-8TT, 7,5-20-8TT, 7,5-16-8TT, 6-12-8TT, 6-16-8TT, 5,5-17-6TT, 5-12-6TT
Kích thước ỐNG OTR:29,5-25TT/TL, 26,5-25TT/TL, 23,5-25TT/TL, 20,5-25TT/TL, 17,5-25 T/TL, 15,5-25TT/TL, 1800-25TT/TL, 1800-24TT/TL, 16 /70-24TT, 16/70-20TT, 1600-25TT/TL, 1600-24TT/TL, 14/90-16TT, 1400-24TT/TL, 1200-16TT
Kích thước ỐNG XE NÂNG:825-15TT, 825-12TT, 28*9-15TT, 750-15TT, 700-12TT, 700-9TT, 650-10TT, 600-9TT, 500-8TT
Săm và nắp trong của chúng tôi đều được làm bằng cao su tự nhiên, được nhập khẩu từ Singapore, Indonesia, Malaysia, Việt Nam, Thái Lan và Nga. Chúng tôi sản xuất các loại săm và nắp trong với nhiều kích cỡ khác nhau.
ỐNG OTR | ||
KÍCH CỠ | VAN | TRỌNG LƯỢNG(KG) |
26,5-25 | TRJ1175C/TR179A | 20,0 |
23,5-25 | TRJ1175C/TR179A | 18.0 |
20,5-25 | TRJ1175C/TR179A | 15,5 |
17,5-25 | TRJ1175C/TR179A | 10,5 |
15,5-25 | TRJ1175C/TR179A | 10,5 |
18.00-25 | TRJ1175C/TR179A | 15,5 |
16.00-25 | TRJ1175C/TR179A | 10,5 |
16.00-24 | TRJ1175C/TR179A | 10,0 |
14.00-24 | TR179A | 7.2 |
14.00-20 | TR179A | 6,4 |
16/70-24 | TR179A/TR218A | 7.2 |
16/70-20 | TR179A/TR218A | 6.0 |
20,5/70-16 | TR179A | 3.6 |
ỐNG XE TẢI VÀ NÂNG NÂNG | ||
12.00-24 | TR179A | 5.3 |
11.00-22 | TR179A | 4.2 |
12.00-20 | TR179A | 4.4 |
11.00-20 | TR179A | 4 |
10.00-20 | TR78A | 3,75 |
9:00-20 | TR175A | 3.2 |
9.00-16 | TR75A | 2.4 |
25-8 | TR77A | 2.3 |
7.00/7.50-20 | TR75A | 2.3 |
7.00/7.50-20 | TR15 | 2.2 |
25-16/8 | TR77A | 2.1 |
7.50-16 | TR75A | 1.8 |
6,50/7,00-16 | TR75A | 1.7 |
6.00/6.50-16 | TR75A | 1,45 |
6,50/7,00-15 | TR75A | 1.4 |
5,50/6,00-13 | TR13/TR15 | 1.1 |
6.00/6.50-14 | TR13/TR15 | 1,15 |
8.25-15 | TR75A/JS2 | 2.1 |
28*9(815)-15 | TR75A/JS2 | 1.8 |
7h50-15 | TR75A | 1.8 |
8.25-12 | TR75A/JS2 | 1.4 |
聽 | TR75A/JS2 | 1.4 |
6,50-10 | TR75A/JS2 | 1 |
7.00-9 | TR75A/JS2 | 0,85 |
6.00-9 | TR75A/JS2 | 0,85 |
5.00-8 | JS2 | 0,75 |
ỐNG BÁNH XE BARROW | ||
4.00-8 | TR87/TR13 | 0,45 |
ỐNG NÔNG NGHIỆP | ||
KÍCH CỠ | VAN | CÂN NẶNG |
23.1-26 | TR15A | 22 |
20,8-38 | TR218A | 15 |
18,4-42 | TR218A | NA |
18,4-38 | TR218A | 14 |
18,4-34 | TR218A | 13,5 |
18,4-30 | TR218A | 13 |
18,4-26 | TR218A | 12 |
16,9-38 | TR218A | 13,5 |
16.9-34 | TR218A | 13 |
16.9-30 | TR218A | 9,5 |
16.9-28 | TR218A | 9 |
16.9-24 | TR218A | 6,8 |
15,5-38 | TR218A | 11 |
15-24 | TR75A | 8,9 |
14.9-30 | TR218A | 9 |
14.9-28 | TR218A | 8,5 |
14.9-26 | TR218A | NA |
14.9-24 | TR218A | 6,6 |
13,6-38 | TR218A | 10 |
13,6-28 | TR218A | 5,4 |
13.6-24 | TR218A | 5 |
12,4-28 | TR218A | 5.2 |
12,4-24 | TR218A | 4,8 |
12-38 | TR218A | 6,8 |
11.2-38 | TR218A | 6,8 |
28-11 | TR218A | 4.6 |
24-11 | TR218A | 3,7 |
9,5-24 | TR218A | 2,8 |
9,5-20 | TR218A | 2.3 |
8,3-24 | TR218A | 2.7 |
8,3-20 | TR218A | 2.2 |
750-20 | TR218A | 2.2 |
750-16 | TR218A | 1.8 |
750-16 | TR15 | 1.6 |
600-16 | TR15 | 1,5 |
600-12 | TR13 | 1 |
550-17 | TR13 | NA |
500-12 | TR13 | 0,86 |
650-20 | TR15 | 1.9 |
650-16 | TR218A | 1.7 |
650-16 | TR15 | 1,5 |
400-14 | TR13 | 0,75 |
400-12 | TR13 | 0,7 |
500-16 | TR13 | 1.1 |
500-14 | TR13 | 0,75 |
450-16 | TR13 | 1.1 |
ỐNG OTR | ||
KÍCH CỠ | VAN | SỐ LƯỢNG/CTN |
14.00R20 | TR179 TRJ1175C | 4 |
14.00R24/25 | TR179A | 4 |
16.00R24/25 | TRJ1175C TR1400 | 3 |
18.00R24/25 | TRJ1175C TR1400 | 2 |
15,5R25 | TRJ1175C TR1400 | 4 |
17,5R25 | TRJ1175C TR1400 | 3 |
20,5R25 | TRJ1175C TR1400 | 2 |
23,5R25 | TRJ1175C TR1400 | 2 |
26,5R25 | TRJ1175C TR1400 | 2 |
ỐNG XE TẢI NHẸ | ||
KÍCH CỠ | VAN | SỐ LƯỢNG/CTN |
6,00R16 | TR15,TR75A TR150 | 18 |
6,00R16 | TR15,TR150 TR75A | 16 |
7,00R16 | TR15,TR150 TR75A | 14 |
7,50R16 | TR15,TR13 TR75A TR177A V3027 | 12 |
8,25R16 | TR75A TR177A | 10 |
ỐNG XE BUÝT XE TẢI | ||
KÍCH CỠ | VAN | SỐ LƯỢNG/CTN |
6,50R20 | TR177A | 12 |
7,00R20 | TR177A | 12 |
7,50R20 | TR177A | 12 |
8,25R20 | TR77A | 10 |
9,00R20 | TR175A V3045 V3065 | 9 |
10,00R20 | TR78A V3045 V3065 | 7 |
11.00R20 | TR78A V3065 | 6 |
12.00R20 | TR78A V3065 | 5 |
12.00R24 | TR78A V3065 | 5 |
ỐNG XE HÀNH KHÁCH | ||
KÍCH CỠ | VAN | SỐ LƯỢNG/CTN |
195/205R15 | 25 | |
185/195R15 | TR15 | 25 |
600/195R14 | TR13 | 27 |
175/185R14 | TR13 | 35 |
165/185-13 | TR13 | 40 |