Lốp Top Trust Sử dụng săm cao su thiên nhiên

Bên trong ống

Đề cập đến ống đàn hồi hình khuyên với van lốp được sử dụng để duy trì áp suất bên trong lốp.Ống bên trong có độ kín khí tốt, khả năng chịu nhiệt, độ đàn hồi và khả năng chống lão hóa.


  • Mùa:Tất cả các mùa lốp
  • Tình trạng:Mới
  • Bưu kiện:Mỗi bộ có túi dệt
  • Vật chất:Cao su tự nhiên
  • Sự bảo đảm:18 tháng
  • Màu sắc:Màu đen
  • Gói vận chuyển:Container vận chuyển
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Săm xe là một ống cao su hình tròn được lắp giữa lốp ngoài và vành xe.Và kích thước của lốp ô tô, khả năng chịu tải và hiệu suất, chẳng hạn như lực cản lăn, độ mòn của gai lốp, tuổi thọ lái xe có liên quan trực tiếp đến mức độ áp suất lốp.Vai trò của săm xe ô tô là nạp khí nén theo tiêu chuẩn quy định, để lốp ngoài giữ được hình dáng thiết kế, toàn bộ lốp có tính linh hoạt và khả năng chịu tải.

    Chúng tôi chủ yếu sản xuất săm cao su tự nhiên, được chia thành 4 loại: săm kỹ thuật, săm công nghiệp, săm xe tải và săm nông nghiệp.
    Nhận xét: Ngoài sự khác biệt về van, săm bên trong trông giống nhau.

    Kích thước ỐNG XE TẢI:12.00-24 12.00-20 11.00-22 11.00-20 10.00-20 9.00-20 825-20 750-20 700-20 750-16 825-16 700-16 650-16

    Kích thước ỐNG AG:23.1-26-12TT, 20.8-38-12TT, 18.4-42-12TT, 18.4-38-12TT, 18.4-34-12TT, 18.4-30-12TT, 18.4-26-12TT, 15.5-38-12TT, 15- 24-10TT, 16.9-38-12TT, 16.9-34-12TT, 16.9-30-12TT, 16.9-28-10TT, 16.9-24-10TT, 14.9-28-10TT, 13.6-28-10TT, 12.4-28- 10TT, 11.2-28-10TT, 14.9-28-10TT, 14.9-24-6TT, 13.6-38-10TT, 13.6-28-10TT, 13.6-24-10TT, 12.4-28-10TT, 12.4-24-10TT, 12-38-8TT, 11.2-38-8TT, 11.2-28-8TT, 11.2-24-8TT, 9.5-24-8TT, 9.5-20-8TT, 8.3-24-8TT, 8.5-20-8TT, 8.3- 20-8TT, 7,5-20-8TT, 7,5-16-8TT, 6-12-8TT, 6-16-8TT, 5,5-17-6TT, 5-12-6TT

    Kích thước ỐNG OTR:29,5-25TT/TL, 26,5-25TT/TL, 23,5-25TT/TL, 20,5-25TT/TL, 17,5-25 TT/TL, 15,5-25TT/TL, 1800-25TT/TL, 1800-24TT/TL, 16 /70-24TT, 16/70-20TT, 1600-25TT/TL, 1600-24TT/TL, 14/90-16TT, 1400-24TT/TL, 1200-16TT

    Kích thước ỐNG XE NÂNG:825-15TT, 825-12TT, 28*9-15TT, 750-15TT, 700-12TT, 700-9TT, 650-10TT, 600-9TT, 500-8TT
    Săm và nắp của chúng tôi đều được làm bằng cao su tự nhiên, được nhập khẩu từ Singapore, Indonisia, Malaysia, Việt Nam, Thái Lan và Nga. Chúng tôi sản xuất săm và nắp với nhiều kích cỡ khác nhau.

    ỐNG OTR
    KÍCH THƯỚC VAN NƯỚC TRỌNG LƯỢNG (KG)
    26.5-25 TRJ1175C/TR179A 20,0
    23.5-25 TRJ1175C/TR179A 18,0
    20.5-25 TRJ1175C/TR179A 15,5
    17.5-25 TRJ1175C/TR179A 10,5
    15.5-25 TRJ1175C/TR179A 10,5
    18.00-25 TRJ1175C/TR179A 15,5
    16.00-25 TRJ1175C/TR179A 10,5
    16.00-24 TRJ1175C/TR179A 10,0
    14.00-24 TR179A 7.2
    14.00-20 TR179A 6.4
    16/70-24 TR179A/TR218A 7.2
    16/70-20 TR179A/TR218A 6,0
    20.5/70-16 TR179A 3.6
    ỐNG XE TẢI VÀ XE NÂNG
    12.00-24 TR179A 5.3
    11.00-22 TR179A 4.2
    12.00-20 TR179A 4.4
    11.00-20 TR179A 4
    10.00-20 TR78A 3,75
    9.00-20 TR175A 3.2
    9.00-16 TR75A 2.4
    8.25-20 TR77A 2.3
    7.00/7.50-20 TR75A 2.3
    7.00/7.50-20 TR15 2.2
    8.25-16 TR77A 2.1
    7.50-16 TR75A 1.8
    6.50/7.00-16 TR75A 1.7
    6.00/6.50-16 TR75A 1,45
    6,50/7,00-15 TR75A 1.4
    5,50/6,00-13 TR13/TR15 1.1
    6.00/6.50-14 TR13/TR15 1,15
    8.25-15 TR75A/JS2 2.1
    28*9(815)-15 TR75A/JS2 1.8
    7.50-15 TR75A 1.8
    8.25-12 TR75A/JS2 1.4
    TR75A/JS2 1.4
    6.50-10 TR75A/JS2 1
    7.00-9 TR75A/JS2 0,85
    6.00-9 TR75A/JS2 0,85
    5,00-8 JS2 0,75
    ỐNG BÁNH XE
    4,00-8 TR87/TR13 0,45
    ỐNG NÔNG NGHIỆP
    KÍCH THƯỚC VAN NƯỚC TRỌNG LƯỢNG
    23.1-26 TR15A 22
    20.8-38 TR218A 15
    18.4-42 TR218A NA
    18.4-38 TR218A 14
    18.4-34 TR218A 13,5
    18.4-30 TR218A 13
    18.4-26 TR218A 12
    16.9-38 TR218A 13,5
    16.9-34 TR218A 13
    16.9-30 TR218A 9,5
    16.9-28 TR218A 9
    16.9-24 TR218A 6,8
    15.5-38 TR218A 11
    15-24 TR75A 8,9
    14.9-30 TR218A 9
    14.9-28 TR218A 8,5
    14.9-26 TR218A NA
    14.9-24 TR218A 6.6
    13.6-38 TR218A 10
    13.6-28 TR218A 5.4
    13.6-24 TR218A 5
    12.4-28 TR218A 5.2
    12.4-24 TR218A 4.8
    12-38 TR218A 6,8
    11.2-38 TR218A 6,8
    11.2-28 TR218A 4.6
    24-11 TR218A 3.7
    9.5-24 TR218A 2,8
    9.5-20 TR218A 2.3
    8.3-24 TR218A 2.7
    8.3-20 TR218A 2.2
    750-20 TR218A 2.2
    750-16 TR218A 1.8
    750-16 TR15 1.6
    600-16 TR15 1,5
    600-12 TR13 1
    550-17 TR13 NA
    500-12 TR13 0,86
    650-20 TR15 1.9
    650-16 TR218A 1.7
    650-16 TR15 1,5
    400-14 TR13 0,75
    400-12 TR13 0,7
    500-16 TR13 1.1
    500-14 TR13 0,75
    450-16 TR13 1.1
    ỐNG OTR
    KÍCH THƯỚC VAN NƯỚC SỐ LƯỢNG/CTN
    14.00R20 TR179 TRJ1175C 4
    14.00R24/25 TR179A 4
    16.00R24/25 TRJ1175C TR1400 3
    18.00R24/25 TRJ1175C TR1400 2
    15.5R25 TRJ1175C TR1400 4
    17.5R25 TRJ1175C TR1400 3
    20.5R25 TRJ1175C TR1400 2
    23.5R25 TRJ1175C TR1400 2
    26.5R25 TRJ1175C TR1400 2
    XE TẢI NHẸ ỐNG
    KÍCH THƯỚC VAN NƯỚC SỐ LƯỢNG/CTN
    6.00R16 TR15,TR75A TR150 18
    6.00R16 TR15,TR150 TR75A 16
    7.00R16 TR15,TR150 TR75A 14
    7.50R16 TR15,TR13 TR75A TR177A V3027 12
    8.25R16 TR75A TR177A 10
    ỐNG XE BUÝT
    KÍCH THƯỚC VAN NƯỚC SỐ LƯỢNG/CTN
    6.50R20 TR177A 12
    7.00R20 TR177A 12
    7.50R20 TR177A 12
    8.25R20 TR77A 10
    9.00R20 TR175A V3045 V3065 9
    10.00R20 TR78A V3045 V3065 7
    11.00R20 TR78A V3065 6
    12.00R20 TR78A V3065 5
    12.00R24 TR78A V3065 5
    ỐNG XE KHÁCH
    KÍCH THƯỚC VAN NƯỚC SỐ LƯỢNG/CTN
    195/205R15 25
    185/195R15 TR15 25
    600/195R14 TR13 27
    175/185R14 TR13 35
    165/185-13 TR13 40

  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Hãy để lại lời nhắn
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    danh mục sản phẩm

    Hãy để lại lời nhắn